Có 2 kết quả cho từ : 못되다
Chủ đề : Từ vựng trung cấp phần 6 ,Từ vựng cao cấp phần 4 ,Giáo trình Sejong 5 Phần 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 4A ,Giáo trình đại học seoul lớp 1B
못되다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : hư hỏng, ngỗ nghịch
성질이나 하는 행동이 도덕적으로 나쁘다.
Tính chất hay hành động xấu về mặt đạo đức.
2 : không nên, không thành, không tốt
일이 제대로 되지 못하다.
Công việc không được ổn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 못되다 :
- hư hỏng, ngỗ nghịch
- không nên, không thành, không tốt
Cách đọc từ vựng 못되다 : [몯ː뙤다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc