Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가시고기
가시고기
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : cá gai
등지느러미 앞에 작은 가시들이 있는 맑은 물에 사는 민물고기.
Cá nước ngọt sống ở vùng nước trong, có các gai nhỏ trước lưng.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
나는 가시고기새끼가 알을 깨고 나올 때까지 알을 보호한다는 사실감명을 받았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 가족가시고기를 잡으러 물이 맑고 수풀이 많은 강으로 갔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가시고기 :
    1. cá gai

Cách đọc từ vựng 가시고기 : [가시고기]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.