Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 까까중
까까중
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sư đầu trọc, đầu trọc
머리카락을 아주 짧게 깎은 중. 또는 그런 머리 모양.
Vị sư cạo trọc đầu. Hoặc đầu tóc như vậy.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
코흘리개 아이들이 까까중 머리하고동네를 돌아다녔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아저씨는 시주를 받으러 온 까까중을 내쫓았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
까까중되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 까까중 :
    1. sư đầu trọc, đầu trọc

Cách đọc từ vựng 까까중 : [까까중]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.