Có 1 kết quả cho từ : 곤두서다
곤두서다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : dựng ngược
거꾸로 꼿꼿이 서다.
Đứng thẳng ngược.
2 : dựng ngược, dựng đứng
(비유적으로) 매우 긴장하다.
(cách nói ẩn dụ) Rất căng thẳng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 곤두서다 :
- dựng ngược
- dựng ngược, dựng đứng
Cách đọc từ vựng 곤두서다 : [곤두서다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc