Có 1 kết quả cho từ : 날렵하다
날렵하다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : thoăn thoắt, vùn vụt
가볍고 재빠르다.
Nhẹ nhàng và nhanh lẹ.
2 : thanh thoát
모양이 아주 날씬해서 매끈하고 맵시가 있다.
Dáng mảnh mai toát lên vẻ nhẹ nhàng và nhanh nhẹn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]솜씨가 날렵하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 날렵하다 :
- thoăn thoắt, vùn vụt
- thanh thoát
Cách đọc từ vựng 날렵하다 : [날ː려파다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc