Có 2 kết quả cho từ : 습득하다
Nghĩa
1 : nhặt được
무엇을 주워서 얻다.
Nhặt được cái gì đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
득 - 得
đắc
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 습득하다 :
- nhặt được
Cách đọc từ vựng 습득하다 : [습뜨카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.