Có 1 kết quả cho từ : 꽃사슴
꽃사슴
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : hươu sao
갈색 털에 흰 점들이 박혀 있는 예쁘고 작은 사슴.
Con hươu nhỏ và đẹp có điểm những chấm trắng trên bộ lông màu vàng nâu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꽃사슴 :
- hươu sao
Cách đọc từ vựng 꽃사슴 : [꼳싸슴]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc