Có 3 kết quả cho từ : 승계
Nghĩa
1 : sự kế thừa
왕이나 권력자의 자리를 물려받음.
Việc tiếp nhận vị trí của vua hay người có quyền lực.
2 : sự kế tục
다른 사람의 권리나 의무를 이어받음.
Việc tiếp nhận quyền lợi hay nghĩa vụ của người khác.
Ví dụ
[Được tìm tự động]승계를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승계가 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승계를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승계가 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계 - 繼
kế
승 - 承
chửng , thừa , tặng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 승계 :
- sự kế thừa
- sự kế tục
Cách đọc từ vựng 승계 : [승계]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc