Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가만있다
가만있다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : ở yên
말을 하거나 몸을 움직이지 않고 조용히 있다.
Không nói hay di chuyển cơ thể mà im lặng.
2 : ở yên
어떤 대책을 세우거나 적절한 행동을 하지 않고 그대로 있다.
Không lập đối sách hoặc làm hành động thích hợp nào đó mà ở nguyên như vậy.
3 : im coi nào
갑자기 생각이 잘 나지 않거나 기억이 떠오르지 않을 때 하는 말.
Cách nói khi đột nhiên không nghĩ ra hoặc không nhớ ra.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가만있을,가만있겠습니다,가만있지 않,가만있시겠습니다,가만있어요,가만있습니다,가만있습니까,가만있는데,가만있는,가만있은데,가만있을데,가만있고,가만있면,가만있며,가만있어도,가만있은다,가만있다,가만있게,가만있어서,가만있어야 한다,가만있어야 합니다,가만있어야 했습니다,가만있었다,가만있었습니다,가만있습니다,가만있었고,가만있,가만있었,가만있어,가만있은,가만있어라고 하셨다,가만있어졌다,가만있어지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가만있다 :
    1. ở yên
    2. ở yên
    3. im coi nào

Cách đọc từ vựng 가만있다 : [가마닏따]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.