Có 3 kết quả cho từ : 감봉
Nghĩa
1 : sự cắt giảm lương(tiền công, thu nhập)
봉급을 줄임.
Sự giảm bớt tiền lương.
Ví dụ
[Được tìm tự động]감봉을 당하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감봉을 당하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 감봉 :
- sự cắt giảm lươngtiền công, thu nhập
Cách đọc từ vựng 감봉 : [감ː봉]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.