Có 1 kết quả cho từ : 구비하다
Nghĩa
1 : trang bị, chuẩn bị sẵn
있어야 할 것을 다 갖추다.
Chuẩn bị sẵn tất cả những thứ phải có.
Ví dụ
[Được tìm tự động]구 - 具
cụ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 구비하다 :
- trang bị, chuẩn bị sẵn
Cách đọc từ vựng 구비하다 : [구비하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc