Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 가열하다
가열하다2
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : huyết, đầy nhiệt tình, hăng hái
주장이나 행동이 격렬하거나 열심이다.
Chủ trương hay hành động mạnh mẽ hoặc nhiệt tình.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가열할,가열하겠습니다,가열하지 않,가열하시겠습니다,가열해요,가열합니다,가열합니까,가열하는데,가열하는,가열한데,가열할데,가열하고,가열하면,가열하며,가열해도,가열한다,가열하다,가열하게,가열해서,가열해야 한다,가열해야 합니다,가열해야 했습니다,가열했다,가열했습니다,가열합니다,가열했고,가열하,가열했,가열해,가열한,가열해라고 하셨다,가열해졌다,가열해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 苛
ha , hà , kha
열차다
tràn đầy nhiệt huyết, đầy nhiệt tình, đầy hăng hái
열 - 烈
liệt
차다
tràn đầy nhiệt huyết, đầy nhiệt tình, đầy hăng hái

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가열하다 :
    1. huyết, đầy nhiệt tình, hăng hái

Cách đọc từ vựng 가열하다 : [가ː열하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.