Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
2
Hán hàn
28
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 2 kết quả cho từ :
가열하다
Chủ đề :
Ẩm thực,món ăn,đồ ăn
,
Dụng cụ nhà bếp
가열하다
2
[苛烈하다]
Tính từ - 형용사
/가ː열하다/
Nghĩa
1 : huyết, đầy nhiệt tình, hăng hái
주장이나 행동이 격렬하거나 열심이다.
Chủ trương hay hành động mạnh mẽ hoặc nhiệt tình.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가열할,가열하겠습니다,가열하지 않,가열하시겠습니다,가열해요,가열합니다,가열합니까,가열하는데,가열하는,가열한데,가열할데,가열하고,가열하면,가열하며,가열해도,가열한다,가열하다,가열하게,가열해서,가열해야 한다,가열해야 합니다,가열해야 했습니다,가열했다,가열했습니다,가열합니다,가열했고,가열하,가열했,가열해,가열한,가열해라고 하셨다,가열해졌다,가열해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
가 - 苛
ha , hà , kha
가
열차다
[
苛
烈차다]
tràn đầy nhiệt huyết, đầy nhiệt tình, đầy hăng hái
열 - 烈
liệt
가
열
차다
[苛
烈
차다]
tràn đầy nhiệt huyết, đầy nhiệt tình, đầy hăng hái
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가열하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 가열하다
:
huyết, đầy nhiệt tình, hăng hái
가열하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 가열하다
: [가ː열하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
가열하다
1
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi