Có 1 kết quả cho từ : 각파
Nghĩa
1 : các phái
각각의 부류.
Từng nhóm một.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 각파 :
- các phái
Cách đọc từ vựng 각파 : [각파]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.