Có 2 kết quả cho từ : 꼬빡
꼬빡2
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : một cách kính cẩn
인사하거나 절할 때 머리나 몸을 조금 숙였다가 드는 모양.
Dáng vẻ hạ thấp đầu hay người một chút rồi lại nâng lên khi chào hoặc khi lạy.
2 : một cách thiếp đi, một cách chớp nhoáng
자신도 모르는 사이에 순간적으로 잠이 들거나 조는 모양.
Dáng vẻ buồn ngủ hoặc ngủ lịm đi trong chốc lát mà bản thân cũng không hay biết.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꼬빡 :
- một cách kính cẩn
- một cách thiếp đi, một cách chớp nhoáng
Cách đọc từ vựng 꼬빡 : [꼬빡]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.