Có 1 kết quả cho từ : 골방
Nghĩa
1 : căn phòng nhỏ
큰방의 뒤에 있는 작은 방.
Căn phòng nhỏ ở sau căn phòng lớn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
골 - 骨
cốt
방 - 房
bàng , phòng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 골방 :
- căn phòng nhỏ
Cách đọc từ vựng 골방 : [골ː방]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc