Có 1 kết quả cho từ : 광택제
Nghĩa
1 : chất làm bóng, chất đánh bóng
물체의 표면에 광택을 내기 위해 바르는 물질.
Chất thoa lên để tạo nên sự bóng láng trên bề mặt vật thể.
Ví dụ
[Được tìm tự động]광 - 光
quang
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 광택제 :
- chất làm bóng, chất đánh bóng
Cách đọc từ vựng 광택제 : [광택쩨]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc