Có 1 kết quả cho từ : 싸우다
Chủ đề : Topik 1 ( Phần 4 ) ,Giáo trình Sejong 5 Phần 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 1B ,Ngày 22 - Topik in 30 days ,Ngày 18 - 쏙쏙 토픽 어휘 초급
싸우다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : đánh lộn, cãi vã
말이나 힘으로 이기려고 다투다.
Gây gổ để thắng bằng lời nói hay sức lực.
2 : thi đấu
경기 등에서 더 낫고 못함을 가리기 위해 경쟁하다.
Cạnh tranh để phân định hơn kém trong trận đấu...
3 : tranh đấu
어떤 것을 이겨 내거나 극복하기 위해 노력하다.
Nỗ lực để chiến thắng hay khắc phục cái nào đó.
4 : phấn đấu
어떤 것을 얻거나 이루기 위해 노력하다.
Nỗ lực để đạt được hay thực hiện điều nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 싸우다 :
- đánh lộn, cãi vã
- thi đấu
- tranh đấu
- phấn đấu
Cách đọc từ vựng 싸우다 : [싸우다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc