Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 귀걸이
귀걸이
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : hoa tai, bông tai, khuyên tai, vòng tai
귀에 다는 장식품.
Vật trang sức đeo ở tai.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
지수가 움직일 때마다 귀에 걸려 있는 귀걸이간드랑간드랑 흔들렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수가 움직일 때마다 귀에 걸려 있는 귀걸이간드랑간드랑 흔들렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수가 거울을 보며 귀에 반짝이는 귀걸이를 달았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
귀걸이하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
너는 평소귀걸이는 잘 안 하고 다니는구나.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
귀걸이사다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
귀걸이달다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
귀걸이끼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유민이는 보석좋아해서 항상 큼지막한 귀걸이하고 다닌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 화려한 목걸이와 큼직한 반지, 커다란 귀걸이으로 자신치장했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 귀걸이 :
    1. hoa tai, bông tai, khuyên tai, vòng tai

Cách đọc từ vựng 귀걸이 : [귀거리]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.