Có 1 kết quả cho từ : 결딴내다
결딴내다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : làm hỏng hóc nặng, làm hư hỏng nặng
물건을 망가뜨려 쓸 수 없게 만들다.
Làm cho đồ vật bị hỏng đến mức không thể sử dụng được nữa.
2 : làm sụp đổ
나라, 집안, 사업 등을 완전히 망하게 하다.
Làm cho đất nước, gia đình, sự nghiệp… bị tiêu tan hoàn toàn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 결딴내다 :
- làm hỏng hóc nặng, làm hư hỏng nặng
- làm sụp đổ
Cách đọc từ vựng 결딴내다 : [결딴내다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.