Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 5 kết quả cho từ : 간주
Chủ đề : Văn học
간주1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : (sự) xem như, coi như
무엇이 어떠하다고 생각되거나 여겨짐.
Việc điều gì đó được xem hay nghĩ là thế nào đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
간주하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간주되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시험 시간에는 커닝뿐만 아니부정행위간주가 되는 모든 행위금지된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경찰은 파업불법 행위간주, 노동자들을 모두 구속방침이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간주가 흐르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간주이어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간주가 들어가다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간주가 끝나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
노래를 부르던 가수간주 부분에서 마이크를 내려 놓고 춤을 추었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
노래의 일 절이 끝나고 간주잠시 흘러나왔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 看
khan , khán
sự xem sơ qua, sự xem lướt

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간주 :
    1. sự xem như, coi như

Cách đọc từ vựng 간주 : [간주]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.