Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 4 kết quả cho từ : 결과
결과
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : kết quả
어떤 일이나 과정이 끝난 후의 상태나 현상.
Hiện tượng hay trạng thái sau khi kết thúc quá trình hay việc nào đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
글쎄요. 투표 결과를 지켜봐야 알 수 있을 것 같습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 매일 농구 연습열심히결과 농구 실력선수에 가까워졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
선거판 민심가변성이 있기 때문결과를 쉽게 예측을 할 수가 없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교수논문에서 설문 조사 결과를 통해 자신가설뒷받침했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대기 오염은 지온난화가속화하는 결과를 낳는 주범이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번 프로젝트는 원하는 결과를 얻기까지 시간소요될 것으로 보입니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민준이는 열심히 공부지만 등수가 오르는 가시적결과가 나타나지 않아 실망했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
결과가져다주다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
결과를 가져오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각방의 전문가들이 현재 연구 중이니 곧 결과가 나올 것입니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
결 - 結
kế , kết
phần kết, kết thúc
과 - 果
quả
quả hạch

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 결과 :
    1. kết quả

Cách đọc từ vựng 결과 : [결과]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.