Có 1 kết quả cho từ : 용광로
Nghĩa
1 : lò luyện kim
아주 높은 온도로 광석을 녹여서 쇳물을 만드는 장치.
Thiết bị sản xuất đồ kim loại bằng cách nấu chảy kim loại với nhiệt độ rất cao.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
용광로에서 녹이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
용광로를 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
광 - 鑛
khoáng , quáng
로 - 爐
lô , lư
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 용광로 :
- lò luyện kim
Cách đọc từ vựng 용광로 : [용광노]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.