Có 1 kết quả cho từ : 거리낌
Chủ đề : 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp ,Ngày 1 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp ,EBS 토픽 어휘 고급 Cao cấp - Danh từ
거리낌
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : sự cản trở, sự gây trở ngại
일하거나 행동하는 데에 걸려서 방해가 되는 것.
Sự vướng mắc, gây trở ngại trong việc hành động hay làm gì đó.
2 : sự vướng bận
어떤 일이 마음에 걸리고 꺼려짐.
Việc một việc nào đó có chút bất an trong lòng và bị tránh đi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]거리낌이 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
거리낌을 느끼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
거리낌이 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 거리낌 :
- sự cản trở, sự gây trở ngại
- sự vướng bận
Cách đọc từ vựng 거리낌 : [거리낌]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc