Có 1 kết quả cho từ : 깨작거리다
깨작거리다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : ăn nhơi nhơi, ăn liếm láp
내키지 않은 음식을 자꾸 억지로 느리게 먹다.
Ăn chậm chạp một cách miễn cưỡng thức ăn không thích.
2 : làm lấy lệ, làm lấp liếm
할 생각이 없는 것처럼 자꾸 게으르고 답답하게 행동하다.
Liên tục hành động một cách bực bội và lười biếng như thể không muốn làm.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
음식을 깨작거리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
밥을 깨작거리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 깨작거리다 :
- ăn nhơi nhơi, ăn liếm láp
- làm lấy lệ, làm lấp liếm
Cách đọc từ vựng 깨작거리다 : [깨작꺼리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc