Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 각층
각층
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : các tầng lớp, từng tầng lớp
여러 계층. 또는 각각의 계층.
Các giai tầng. Hoặc từng giai tầng.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
각계각층으로 확산되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기부를 생활화하는 움직임각계각층으로 확산덕분입니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부의 뒤늦은 사고 대응각계각층에서 비난이 쏟아졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사회 각계각층인사들이 한 자리에 모였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각층으로 구성되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각층에서 모이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각층에 퍼져 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번 기념 행사에는 사회 각층인사들을 초대하여 뜻깊은 시간마련하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나도 그래. 사회 각층에서 저마다역할을 훌륭하게 하고 계시지.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
불우한 이웃을 돕는 행사각층에서 모인 사람들의 도움이 끊이지를 않았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
각 - 各
các
가지
đủ sắc thái, đủ kiểu

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 각층 :
    1. các tầng lớp, từng tầng lớp

Cách đọc từ vựng 각층 : [각층]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.