Có 2 kết quả cho từ : 각층
Nghĩa
1 : các tầng lớp, từng tầng lớp
여러 계층. 또는 각각의 계층.
Các giai tầng. Hoặc từng giai tầng.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 각층 :
- các tầng lớp, từng tầng lớp
Cách đọc từ vựng 각층 : [각층]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.