Có 1 kết quả cho từ : 갈증
Nghĩa
1 : chứng khát, sự khát nước
목이 말라 물이 마시고 싶어지는 느낌.
Cảm giác muốn uống nước do khô cổ.
2 : sự khao khát, niềm khao khát
이루거나 얻지 못한 것을 간절히 원하는 마음.
Lòng tha thiết mong muốn điều mình chưa thể thực hiện hay đạt được.
Ví dụ
[Được tìm tự động]갈증을 느끼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갈 - 渴
hạt , khát , kiệt
증 - 症
chứng , trưng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갈증 :
- chứng khát, sự khát nước
- sự khao khát, niềm khao khát
Cách đọc từ vựng 갈증 : [갈쯩]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc