Có 1 kết quả cho từ : 깜작거리다
깜작거리다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : nháy nháy, chớp chớp
눈이 자꾸 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Mắt khẽ nhắm lại rồi mở ra liên tục. Hoặc làm cho trở nên như thế.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 깜작거리다 :
- nháy nháy, chớp chớp
Cách đọc từ vựng 깜작거리다 : [깜작꺼리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc