Có 3 kết quả cho từ : 이기다
이기다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : thắng
내기나 시합, 싸움 등에서 상대를 누르고 더 좋은 결과를 내다.
Lấn át đối phương và giành được kết quả tốt đẹp hơn trong cá cược, thi đấu hay các cuộc đọ sức v.v...
2 : chế ngự
감정이나 욕망 등을 억누르다.
Kìm nén được tình cảm hay dục vọng...
3 : chiến thắng
어려움을 참고 견디어 내다.
Kiên trì và chịu đựng được sự khó khăn nào đó.
4 : làm chủ
몸을 바로 세우거나 가누다.
Đứng thẳng và giữ vững cơ thể.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가볍게 이기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 이기다 :
- thắng
- chế ngự
- chiến thắng
- làm chủ
Cách đọc từ vựng 이기다 : [이기다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc