Có 1 kết quả cho từ : 고약스럽다
고약스럽다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : gai góc, khó chịu, khắc nghiệt
날씨나 사람의 성격이나 언행, 또는 맛과 냄새 등이 나쁜 데가 있다.
Thời tiết hay tính cách con người hay cách nói năng, mùi và vị không tốt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]고약스럽다
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고약스럽다 :
- gai góc, khó chịu, khắc nghiệt
Cách đọc từ vựng 고약스럽다 : [고ː약쓰럽따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc