Có 2 kết quả cho từ : 글피
Chủ đề : Thời gian
글피
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : ngày kia
오늘을 기준으로 사흘 뒤에 오는 날. 모레의 다음 날.
Ngày sau ba ngày tính từ hôm nay. Ngày sau ngày mốt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]그글피에 보다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그글피에 만나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
글피를 기다리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 글피 :
- ngày kia
Cách đọc từ vựng 글피 : [글피]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc