Có 1 kết quả cho từ : 군림하다
Nghĩa
1 : ngự trị, thống trị, chế ngự, chi phối
절대적인 힘이나 능력으로 남을 누르고 지배적인 세력을 가지다.
Đàn áp người khác bằng sức mạnh hay khả năng tuyệt đối và có sức mạnh mang tính áp đảo.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
군 - 君
quân
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 군림하다 :
- ngự trị, thống trị, chế ngự, chi phối
Cách đọc từ vựng 군림하다 : [굴림하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc