Có 1 kết quả cho từ : 덤벼들다
덤벼들다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : lao vào, xông vào
함부로 대들거나 달려들다.
Chống đối hoặc xông vào bừa bãi.
2 : xông xáo
무엇을 이루기 위해 적극적으로 뛰어들다.
Tham gia một cách tích cực để đạt được cái gì đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 덤벼들다 :
- lao vào, xông vào
- xông xáo
Cách đọc từ vựng 덤벼들다 : [덤벼들다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.