Có 165 kết quả cho từ : 남
남1
Vĩ tố - 어미
Nghĩa
1 : liệu, không ta?
(아주낮춤으로) 어떠한 사실에 대해 자신에게 묻거나 불평함을 나타내는 종결 어미.
(cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự tự hỏi hoặc bất bình về sự việc nào đó.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 남 :
- liệu, không ta
Cách đọc từ vựng 남 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.