Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
14
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
각하하다
각하하다
[却下하다]
Động từ - 동사
/가카하다/
Nghĩa
1 : bác bỏ, bác đơn
법에서 소장이나 신청을 거절하다.
Từ chối đơn xin hay đơn tố cáo về mặt luật.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 각하할,각하하겠습니다,각하하지 않,각하하시겠습니다,각하해요,각하합니다,각하합니까,각하하는데,각하하는,각하한데,각하할데,각하하고,각하하면,각하하며,각하해도,각하한다,각하하다,각하하게,각하해서,각하해야 한다,각하해야 합니다,각하해야 했습니다,각하했다,각하했습니다,각하합니다,각하했고,각하하,각하했,각하해,각하한,각하해라고 하셨다,각하해졌다,각하해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
각 - 却
khước , ngang , tức
각
설이
[
却
說이]
Gakseoli; người ăn xin hát rong
하 - 下
há , hạ
가격 인
하
[價格引
下
]
sự giảm giá
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 각하하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 각하하다
:
bác bỏ, bác đơn
각하하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 각하하다
: [가카하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi