Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가로눕다
가로눕다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : nằm ngang, nằm dọc
가로로 또는 옆으로 눕다.
Nằm theo chiều ngang hoặc nằm ghé
2 : nằm dài, đặt nằm dài
길게 눕다. 또는 길게 누운 것처럼 놓이다.
Nằm dài. Hoặc đặt như nằm dài.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
바닥에 가로눕다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
마루에 가로눕다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
도로에 가로눕다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
취객이 차도가로눕다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사람이 길에 가로눕다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
침대에 가로눕다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가로눕다 :
    1. nằm ngang, nằm dọc
    2. nằm dài, đặt nằm dài

Cách đọc từ vựng 가로눕다 : [가로눕따]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.