Có 28 kết quả cho từ : 인하다
Chủ đề : Đề đọc topik 2 ( Phần 1 ) ,Bí quyết luyên viết topik 2 Phần 1 ,Ngày 36 - 쏙쏙 50 ngày topik trung cấp
Nghĩa
1 : do, bởi, tại
무엇이 원인이 되다.
Cái gì đó trở thành nguyên nhân.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가격 인하에 나서다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가격 인하를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
인 - 因
nhân
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 인하다 :
- do, bởi, tại
Cách đọc từ vựng 인하다 : [인하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.