Có 2 kết quả cho từ : 끼적거리다
끼적거리다2
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : nhai trệu trạo, nhơi
먹기 싫은 음식을 마지못해 매우 느리게 자꾸 먹다.
Ăn rất chậm rãi vì buộc lòng ăn món mà mình không thích.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 끼적거리다 :
- nhai trệu trạo, nhơi
Cách đọc từ vựng 끼적거리다 : [끼적꺼리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc