Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가시권
가시권
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : tầm mắt
눈으로 볼 수 있는 범위.
Phạm vi có thể nhìn bằng mắt.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가시권에서 벗어나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가시권들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가시권넓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 팀의 전력우세우승가시권에 있다고 할 수 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어머니는 아이들이 자신가시권 안에 있어야 안심했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네, 운전 조심하세요. 날씨 때문에 가시권이 좁을 것 같네요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
상금에선 1위 박민지와 1억2천여만원, 대상 포인트에선 1위 유해란과 36점 차이라 첫 개인 타이틀 도전가시권에 들어왔습니다.
Internet
무엇보다 아메리칸리그 와일드카드 공동 2위로 가을야구를 가시권에 둔 것에 큰 의미가 있습니다.
Internet
개봉 18일 만에 전국 800만 고지에 오른 범죄도시2는 천만 돌파도 가시권에 들어왔다. 흥행 속도는 역대 천만 영화인 베테랑2015과 동일한 속도이며, 암살2015과 기생충2019을 잇는 추이다.
Internet
조 후보와 임 후보는 각 당이 험지로 꼽는 전북과 경북 지역에 출마했는데, 여론조사에서부터 당선 가시권에서 멀찍이 떨어져 있었다는 점에서 보여주기식 여성 후보 공천을 했다는 지적도 없지 않습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 可
khả , khắc
tán thành, đồng ý
권 - 圈
khuyên , quyển
가시
tầm mắt
시 - 視
thị
sự thấy được

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가시권 :
    1. tầm mắt

Cách đọc từ vựng 가시권 : [가ː시꿘]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.