Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1615 kết quả cho từ :
7
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : giá đỡ, kệ, đài, bệ
'받침이 되는 시설'의 뜻을 나타내는 말.
Từ có nghĩa là "thiết bị làm giá đỡ ".

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
대 - 臺
thai , đài
가설무
sân khấu tạm

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 대 :
    1. giá đỡ, kệ, đài, bệ

Cách đọc từ vựng 대 : [대]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.