Có 1615 kết quả cho từ : 대
Nghĩa
1 : giá đỡ, kệ, đài, bệ
'받침이 되는 시설'의 뜻을 나타내는 말.
Từ có nghĩa là "thiết bị làm giá đỡ ".
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대 :
- giá đỡ, kệ, đài, bệ
Cách đọc từ vựng 대 : [대]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.