Có 165 kết quả cho từ : 남
Nghĩa
1 : nam
남성으로 태어난 사람.
Người được sinh ra là nam giới.
남 - 男
nam
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 남 :
- nam
Cách đọc từ vựng 남 : [남]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc