Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 깔끔하다
깔끔하다
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : tươm tất, gọn gàng
생김새가 단정하고 깨끗하다.
Bộ dạng tươm tất và sạch sẽ.
2 : khéo léo
성격이나 솜씨가 야무지다.
Tính cách hay kỹ năng khéo léo.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 깔끔할,깔끔하겠습니다,깔끔하지 않,깔끔하시겠습니다,깔끔해요,깔끔합니다,깔끔합니까,깔끔하는데,깔끔하는,깔끔한데,깔끔할데,깔끔하고,깔끔하면,깔끔하며,깔끔해도,깔끔한다,깔끔하다,깔끔하게,깔끔해서,깔끔해야 한다,깔끔해야 합니다,깔끔해야 했습니다,깔끔했다,깔끔했습니다,깔끔합니다,깔끔했고,깔끔하,깔끔했,깔끔해,깔끔한,깔끔해라고 하셨다,깔끔해졌다,깔끔해지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 깔끔하다 :
    1. tươm tất, gọn gàng
    2. khéo léo

Cách đọc từ vựng 깔끔하다 : [깔끔하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.