Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 갖바치
갖바치
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : Gatbachi; thợ đóng giày da
(옛날에) 가죽신을 만드는 일을 직업으로 하던 사람.
(vào thời xưa) Người làm nghề đóng giày da.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
갖바치살다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갖바치가 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갖바치되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
신발갖바치였던 너희 증조할아버지께서 손수 만들어 주신 거란다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 박물관에서는 조선 시대의 갖바치가 만든 가죽신들을 전시하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갖바치영감전통 기법으로 가죽신을 만드는 몇 안 되는 장인이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 동네 갖바치가죽을 다루는 솜씨아주 좋다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 갖바치 :
    1. Gatbachi; thợ đóng giày da

Cách đọc từ vựng 갖바치 : [갇빠치]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.