Có 1 kết quả cho từ : 꼴뚜기
꼴뚜기
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : mực ống nhỏ, con mực phủ
오징어와 비슷하게 생겼으나 크기는 그보다 작으며 다리가 열 개인 뼈가 없는 동물.
Động vật thân mềm có 10 chân, trông giống nhưng nhỏ hơn con mực thường.
Ví dụ
[Được tìm tự động]꼴뚜기를 잡다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
꼴뚜기가 싱싱하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꼴뚜기 :
- mực ống nhỏ, con mực phủ
Cách đọc từ vựng 꼴뚜기 : [꼴뚜기]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc