Có 21 kết quả cho từ : 곰
곰
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : con gấu
몸집이 크고 힘이 세며 털이 길고 거친, 갈색이나 검은색인 동물.
Động vật lông màu đen hay nâu dài và xù xì, thân hình to và khỏe.
2 : đồ đần
(놀리는 말로) 행동이 느리고 미련한 사람.
(cách nói trêu trọc) Người hành động chậm chạp và ngu đần.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 곰 :
- con gấu
- đồ đần
Cách đọc từ vựng 곰 : [곰ː]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc