Có 4 kết quả cho từ : 근면
Chủ đề : Đề nghe topik 2 ( Phần 2 )
Nghĩa
1 : sự cần mẫn
성실하고 부지런히 일함.
Sự làm việc cần cù và chăm chỉ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]근 - 勤
cần
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 근면 :
- sự cần mẫn
Cách đọc từ vựng 근면 : [근ː면]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.