Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가열차다
가열차다
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : tràn đầy nhiệt huyết, đầy nhiệt tình, đầy hăng hái
주장이나 행동이 격렬하거나 열심이다.
Chủ trương hay hành động rất mãnh liệt hoặc nhiệt tình.

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 苛
ha , hà , kha
열차다
tràn đầy nhiệt huyết, đầy nhiệt tình, đầy hăng hái
열 - 烈
liệt
차다
tràn đầy nhiệt huyết, đầy nhiệt tình, đầy hăng hái
차 - 借
sự vay viện trợ, vốn viện trợ
차 - 差
sai , si , soa , sái , ta , tha
개인
sự khác biệt của cá nhân
차 - 次
thứ , tư
tiêu chuẩn cao, cấp cao
차 - 此
thử
dù sao, dù gì, kiểu gì
차 - 車
xa
tàu khách
차 - 遮
già
sự cản sáng, sự che

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가열차다 :
    1. tràn đầy nhiệt huyết, đầy nhiệt tình, đầy hăng hái

Cách đọc từ vựng 가열차다 : [가ː열차다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.