Có 1 kết quả cho từ : 가열차다
Nghĩa
1 : tràn đầy nhiệt huyết, đầy nhiệt tình, đầy hăng hái
주장이나 행동이 격렬하거나 열심이다.
Chủ trương hay hành động rất mãnh liệt hoặc nhiệt tình.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가열차다 :
- tràn đầy nhiệt huyết, đầy nhiệt tình, đầy hăng hái
Cách đọc từ vựng 가열차다 : [가ː열차다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.