Có 12 kết quả cho từ : 개다
개다2
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : trộn
가루나 덩이진 것에 물이나 기름 등을 넣어 서로 섞이거나 풀어지도록 으깨거나 반죽이 되게 하다.
Cho nước hay dầu mỡ vào trong bột hay khối đóng cục, nhào hoặc đánh để cho được trộn đều hoặc trở nên mềm mại.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개다 :
- trộn
Cách đọc từ vựng 개다 : [개ː다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc