Từ thể hiện động tác, trạng thái hay sự thay đổi trạng thái mà vế trước diễn đạt được liên tục hay được tiến hành.
2 : lại, cứ
앞의 말이 나타내는 동작을 이따금씩 반복하여 계속하는 것을 나타내는 말.
Từ thể hiện thỉnh thoảng lặp lại và tiếp tục động tác mà vế trước diễn đạt.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 갈,가겠습니다,가지 않,가시겠습니다,가요,갑니다,갑니까,가는데,가는,간데,갈데,가고,가면,가며,가도,간다,가다,가게,가서,가야 한다,가야 합니다,가야 했습니다,갔다,갔습니다,갑니다,갔고,가,갔,가,간,가라고 하셨다,가졌다,가지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가다 :
đang
lại, cứ
Cách đọc từ vựng 가다 : [가다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?