Có 2 kết quả cho từ : 한번
Nghĩa
1 : rất, thật
어떤 행동이나 상태 등을 강조함을 나타내는 말.
Từ để chỉ sự nhấn mạnh một hành động hay trạng thái nào đó.
2 : một lần
어떤 일을 시험 삼아 시도함을 나타내는 말.
Từ thể hiện việc làm thử sự việc nào đó.
3 : một lần
기회가 있는 어떤 때.
Lúc nào đó có cơ hội.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
번 - 番
ba , bà , phan , phiên
한 - 寒
hàn
한 - 恨
hận
한 - 汗
hàn , hãn , hạn
한 - 漢
hán
한 - 閑
nhàn
한 - 限
hạn
한 - 韓
hàn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 한번 :
- rất, thật
- một lần
- một lần
Cách đọc từ vựng 한번 : [한번]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc