Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가입서
가입서
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : đơn gia nhập
단체에 들어갈 때나 상품 및 서비스를 받기 위해 계약을 할 때 작성하는 서류.
Giấy tờ kê khai khi vào tổ chức hoặc khi kí hợp đồng để được nhận sản phẩm và dịch vụ.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가입서제출하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가입서접수하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가입서작성하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가입서쓰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가입서받다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
백화점 회원 가입서에는 이름주민 등록 번호, 주소를 적게 되어 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 핸드폰을 바꾸기 위해 대리점에 들러 서비스 가입서작성했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
협회에서는 회원들의 편의를 위해 회원 가입서회신 봉투우편물동봉하여 발송했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가입서를 써서 내일까지 동아리으로 제출해 주세요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
회원 가입서를 내밀더니,
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 加
gia
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt
서 - 書
thư
가입
đơn gia nhập
입 - 入
nhập
sự gia nhập, sự tham gia

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가입서 :
    1. đơn gia nhập

Cách đọc từ vựng 가입서 : [가입써]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.